Đặc điểm nổi bật

NEW TRITON ATHLETE

Bán Trả Góp Xe Triton Athlete – Xe Bán Tải Mitsubishi Triton 2023 – Quà Tặng Ngon!. Trả Góp Xe Triton Đến 85% Động Cơ Bền Bỉ Tiết Kiệm Nhiên Liệu, Hiện Nay Mitsubishi Tây Ninh Đang Có Giá Xe Bán Tải Triton 2023 Tốt Nhất Năm 2023

THIẾT KẾ NĂNG ĐỘNG

Hai phiên bản Triton Athlete mang ngoại hình mạnh mẽ, thể thao, nay hầm hố hơn nhờ những trang bị phụ kiện đặc biệt được sơn đen như ốp cản trước thể thao, lưới tản nhiệt, gương chiếu hậu, mâm xe hợp kim, ốp vè, thanh trang trí thể thao và thiết kế tem xe Athlete chính hãng

NỘI THẤT CÁ TÍNH

Nội thất xe với hai tông màu tương phản cam – đen nổi bật, đậm phong cách cá tính riêng

VẬN HÀNH LINH HOẠT VÀ BỀN BỈ

Triton Athlete sở hữu khối động cơ Diesel 2.4L MIVEC trang bị van biến thiên điều khiển điện tử giúp tăng công suất, tiết kiệm nhiên liệu và giảm tối đa tiếng ồn. Hộp số tự động 6 cấp và trang bị lẫy chuyển số trên vô lăng góp phần tăng thêm sự phấn khích về cảm giác lái

Thông số kỹ thuật

Màu sắc:

Chọn phiên bản

Giá (đã bao gồm thuế VAT)
650.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.305 x 1.815 x 1.780
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Trọng lượng không tải (kg)
1.740
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
2.4L Diesel MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm)
181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
75
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
6AT
Truyền động
Cầu sau
Gài cầu điện tử
Khóa vi sai cầu sau
Chế độ chọn địa hình Off-road
Trợ lực lái
Thủy lực
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Nhíp lá
Mâm – Lốp
245/65R17
Phanh trước
Đĩa thông gió 16 inch
Phanh sau
Tang trống
Chế độ chọn địa hình Off-road
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến lùi
Cảm biến góc trước
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
Halogen Projector
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
Halogen Projector
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện, mạ chrome
Cảm biến gạt mưa tự động
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
Sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim
Hai tông màu
Bệ bước hông xe
Bệ bước cản sau dạng thể thao
Chắn bùn trước/sau
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Lẫy sang số trên vô lăng
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Tay lái điều chỉnh
2 hướng
Cửa gió phía sau cho hành khách
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế
Nỉ
Ghế tài xế
Chỉnh tay 4 hướng
Kính cửa điều khiển điện
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính
Màn hình hiển thị đa thông tin
Hệ thống giải trí
CD/USB/ Radio/Bluetooth
Số lượng loa
4
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.305 x 1.815 x 1.795
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
Trọng lượng không tải (kg)
1840
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm)
181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
75
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
6AT – Sport Mode
Truyền động
Cầu sau
Khóa vi sai cầu sau
Trợ lực lái
Thủy lực
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Nhíp lá
Mâm – Lốp
265/60R18
Phanh trước
Đĩa thông gió 17 inch
Phanh sau
Tang trống
Chế độ chọn địa hình Off-road
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến lùi
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Cảm biến góc
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Khóa cửa tự động
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
đèn LED & điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu
Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ
Cảm biến gạt mưa tự động
Hệ thống rửa đèn
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
Sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim
Màu đen
Bệ bước hông xe
Màu đen
Thanh trang trí thể thao
Ốp vè trang trí thể thao
Ốp cản trước trang trí
Bệ bước cản sau dạng thể thao
Chắn bùn trước/sau
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Lẫy sang số trên vô lăng
Tay lái điều chỉnh
4 hướng
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế
Da – 2 màu
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
LCD
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch với Android Auto, Apple CarPlay
Số lượng loa
6
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Cửa gió phía sau cho hành khách
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.305 x 1.815 x 1.795
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
Trọng lượng không tải (kg)
2000
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm)
181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
75
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
6AT – Sport Mode
Truyền động
2 cầu Super Select 4WD-II
Khóa vi sai cầu sau
Trợ lực lái
Thủy lực
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Nhíp lá
Mâm – Lốp
265/60R18
Phanh trước
Đĩa thông gió 17 inch
Phanh sau
Tang trống
Chế độ chọn địa hình Off-road
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến lùi
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Cảm biến góc
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Khóa cửa tự động
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
đèn LED & điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu
Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ
Cảm biến gạt mưa tự động
Hệ thống rửa đèn
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
Sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim
Màu đen
Bệ bước hông xe
Màu đen
Thanh trang trí thể thao
Ốp vè trang trí thể thao
Ốp cản trước trang trí
Bệ bước cản sau dạng thể thao
Chắn bùn trước/sau
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Lẫy sang số trên vô lăng
Tay lái điều chỉnh
4 hướng
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế
Da – 2 màu
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
LCD
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch với Android Auto, Apple CarPlay
Số lượng loa
6
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Cửa gió phía sau cho hành khách
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
780.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.305 x 1.815 x 1.795
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
Trọng lượng không tải (kg)
1840
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm)
181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
75
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
6AT – Sport Mode
Truyền động
Cầu sau
Khóa vi sai cầu sau
Trợ lực lái
Thủy lực
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Nhíp lá
Mâm – Lốp
265/60R18
Phanh trước
Đĩa thông gió 17 inch
Phanh sau
Tang trống
Chế độ chọn địa hình Off-road
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến lùi
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Cảm biến góc
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Khóa cửa tự động
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
đèn LED & điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu
Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ
Cảm biến gạt mưa tự động
Hệ thống rửa đèn
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
Sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim
Màu đen
Bệ bước hông xe
Màu đen
Thanh trang trí thể thao
Ốp vè trang trí thể thao
Ốp cản trước trang trí
Bệ bước cản sau dạng thể thao
Chắn bùn trước/sau
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Lẫy sang số trên vô lăng
Tay lái điều chỉnh
4 hướng
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế
Da – 2 màu
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
LCD
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch với Android Auto, Apple CarPlay
Số lượng loa
6
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Cửa gió phía sau cho hành khách
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.305 x 1.815 x 1.795
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
Trọng lượng không tải (kg)
2000
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm)
181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
75
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
6AT – Sport Mode
Truyền động
2 cầu Super Select 4WD-II
Khóa vi sai cầu sau
Trợ lực lái
Thủy lực
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Nhíp lá
Mâm – Lốp
265/60R18
Phanh trước
Đĩa thông gió 17 inch
Phanh sau
Tang trống
Chế độ chọn địa hình Off-road
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến lùi
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Cảm biến góc
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Khóa cửa tự động
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
đèn LED & điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu
Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ
Cảm biến gạt mưa tự động
Hệ thống rửa đèn
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
Sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim
Màu đen
Bệ bước hông xe
Màu đen
Thanh trang trí thể thao
Ốp vè trang trí thể thao
Ốp cản trước trang trí
Bệ bước cản sau dạng thể thao
Chắn bùn trước/sau
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Lẫy sang số trên vô lăng
Tay lái điều chỉnh
4 hướng
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế
Da – 2 màu
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
LCD
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch với Android Auto, Apple CarPlay
Số lượng loa
6
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Cửa gió phía sau cho hành khách
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
905.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.305 x 1.815 x 1.795
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
Trọng lượng không tải (kg)
2000
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm)
181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
75
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
6AT – Sport Mode
Truyền động
2 cầu Super Select 4WD-II
Khóa vi sai cầu sau
Trợ lực lái
Thủy lực
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Nhíp lá
Mâm – Lốp
265/60R18
Phanh trước
Đĩa thông gió 17 inch
Phanh sau
Tang trống
Chế độ chọn địa hình Off-road
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến lùi
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Cảm biến góc
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Khóa cửa tự động
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
đèn LED & điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu
Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ
Cảm biến gạt mưa tự động
Hệ thống rửa đèn
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
Sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim
Màu đen
Bệ bước hông xe
Màu đen
Thanh trang trí thể thao
Ốp vè trang trí thể thao
Ốp cản trước trang trí
Bệ bước cản sau dạng thể thao
Chắn bùn trước/sau
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Lẫy sang số trên vô lăng
Tay lái điều chỉnh
4 hướng
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế
Da – 2 màu
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
LCD
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch với Android Auto, Apple CarPlay
Số lượng loa
6
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Cửa gió phía sau cho hành khách

Ngoại thất

Ngoại thất phong cách Crossover

Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield kết hợp ốp cản trước và mặt ca lăng mới mang đến nét cá tính hơn.

Đèn ban ngày tích hợp đèn báo rẽ

Tăng tính hiện đại ở phần đầu xe.​

Đèn chiếu sáng LED T-Shape

Nâng tầm thiết kế ngoại thất hiện đại và mang phong cách Crossover đầy mạnh mẽ. Công nghệ LED thấu kính giúp chiếu sáng tốt hơn nhờ khả năng hội tụ ánh sáng.

Cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ

Là điểm nhấn cho phần đuôi xe, đèn sau thiết kế đồng nhất với đèn trước mang lại nét hiện đại cho xe.

Mâm bánh xe 17 inch thiết kế mới

Thiết kế không viền giúp bánh xe cứng cáp và đẹp mắt hơn.​​

Đuôi xe mạnh mẽ hơn

Cửa cốp dày dặn, cản sau mở rộng giúp xe trông cứng cáp vững chãi. ​

Nội thất

SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT

Khoang lái được cải tiến về thiết kế và trang bị với vật liệu da 2 tông màu cao cấp.

7 chỗ rộng rãi với ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt

Thiết kế mới với vật liệu da 2 tông màu đen & xanh navy cao cấp ​

Vô lăng 4 chấu thiết kế mới

Vô lăng 4 chấu, bọc da cao cấp, tích hợp nhiều phím chức năng. Hai bên phím chức năng được ốp mạ crom sang trọng.

Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại

Dễ dàng theo dõi các thông số của xe được hiển thị qua màn hình LCD​

Cửa kính tối màu & cách nhiệt

Tăng tính riêng tư, thoải mái trong khoang nội thất và giảm hấp thụ nhiệt trong những chuyến đi đường dài

Khoang hành lý rộng rãi

Hàng ghế 7 chỗ với khả năng gập linh hoạt theo đa dạng tỷ lệ, tối ưu không gian khoang hành lý cho hành trình của cả gia đình.​

Trang bị

TRANG BỊ & TIỆN NGHI

Tận hưởng mọi chuyến đi với sự thoải mái tối đa và tiện nghi vượt bậc.

Màn hình giải trí cảm ứng 9-inch

Nâng tầm tiện nghi và trải nghiệm khi kết nối điện thoại thông minh với Apple Carplay, Android Auto & MM-link. Giải trí không giới hạn nhờ khả năng kết nối cùng lúc 5 thiết bị và đàm thoại rảnh tay 2 điện thoại cùng lúc qua Bluetooth

Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động

Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay.​​

Điều hòa kỹ thuật số với chế độ Max Cool

Khoang lái được làm mát ngay tức thì chỉ với một chạm.

Tựa để tay hàng ghế trước

Giúp cho người lái đỡ mệt mỏi khi phải lái xe trong thời gian dài.​

Cổng sạc type – C hàng ghế 2

Bệ tỳ tay được trang bị 2 cổng sạc USB ở phía sau cho hàng ghế 2: 01 cổng USB Type-A và 01 cổng USB Type-C​

Ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt

Chức năng giảm hấp thụ nhiệt (Heat Guard) tăng tính thẩm mỹ và mang lại sự thoải mái, giảm mài mòn, dễ vệ sinh.​​

Sắp xếp ghế linh hoạt

Ngồi 4 chỗ, 5 chỗ, 6 chỗ, 7 chỗ​​

An toàn

AN TOÀN THIẾT THỰC

Hệ thống tính năng an toàn thiết thực, đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình trên mọi hành trình

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT VÀO CUA CHỦ ĐỘNG (ACTIVE YAW CONTROL)

Hỗ trợ người lái giữ xe ổn định khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt & khúc khuỷu, tự tin kiểm soát khi vào cua chính xác, mượt mà và an toàn. Tính năng còn được hiển thị trên đồng hồ kỹ thuật số 8-inch sau vô lăng, giúp người lái dễ dàng theo dõi.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD kết hợp cùng khung xe RISE chắc chắn mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho Xpander.

Hệ thống trợ lực phanh điện tử (BA)

Giúp tăng cường lực phanh cho người lái trong trường hợp đạp phanh khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người và xe.​​

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điều kiện trơn trượt.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.​​

KHUNG RISE THÉP SIÊU CƯỜNG

Khung xe toàn cầu của Mitsubishi được thiết kế để hấp thụ va chạm và phân tán lực, đảm bảo sự an toàn của cả gia đình xuyên suốt hành trình.​​

Vận hành

VẬN HÀNH ÊM ÁI

Vững vàng tay lái, êm ái vượt trội với hệ thống trao được nâng cấp toàn diện và linh hoạt chinh phục mọi địa hình với khoảng sáng gầm lớn nhất phân khúc.

KHOẢNG SÁNG GẦM 225MM

Khả năng lội nước lên tới 400mm, chinh phục mọi địa hình

HỆ THỐNG TREO NÂNG CẤP

Việc tăng kích thước phuộc, van phuộc và hệ thống lò xo giúp tối ưu khả năng điều khiển của xe.

HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CRUISE CONTROL

Giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân lên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt trên hành trình dài.

Thư viện hình ảnh & cataloge

TẢI VỀ CATALOGE